Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
距 距
/ɡɨʌX/ móng nhọn mọc ra ở phía sau cẳng của con đực thuộc một số loài thuộc lớp Chim như gà trống, công trống, dùng để chiến đấu
- voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao
- gà cựa dài thịt rắn, gà cựa ngắn thịt mềm
Gà trống có cựa
-