Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nọc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: '''nọc''' rết
#: '''nọc''' rết
#: '''nọc''' [[ong]]
#: '''nọc''' [[ong]]
# {{w|proto-vietic|/*nɔːk/|}} cọc đóng xuống đất; cọc dùng để buộc căng người ra đánh; {{chuyển}} mang ra đánh
# {{w|proto-vietic|/*nɔːk{{ref|fer2007}}/|}} cọc đóng xuống đất; cọc dùng để buộc căng người ra đánh; {{chuyển}} mang ra đánh
#: '''nọc''' [[trâu]]
#: '''nọc''' [[trâu]]
#: '''nọc''' [[trồng]] [[trầu]]
#: '''nọc''' [[trồng]] [[trầu]]
Dòng 9: Dòng 9:
#: '''nọc''' [[ra]] [[đánh]]
#: '''nọc''' [[ra]] [[đánh]]
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 19:02, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (nhược) /*hnaːɡ/(Proto-Vietic) /*nɔːk/ [cg1] chất độc của một số động vật, được bơm vào cơ thể của động vật khác thông qua răng nanh hoặc vòi chích
    nọc rắn
    nọc rết
    nọc ong
  2. (Proto-Vietic) /*nɔːk [1]/ cọc đóng xuống đất; cọc dùng để buộc căng người ra đánh; (nghĩa chuyển) mang ra đánh
    nọc trâu
    nọc trồng trầu
    đóng nọc
    nọc ra đánh

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.