Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vác”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɓɔʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ព|/pɔ̀ː/}}}}|{{w|Khsing-Mul|/bak/}}|{{w|Khsing-Mul|/beːk/}}|{{w|Bolyu|/pe⁵³/}}|{{w|Halang| | # {{w|proto-mon-khmer|/*ɓɔʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ព|/pɔ̀ː/}}}}|{{w|Khsing-Mul|/bak/}}|{{w|Khsing-Mul|/beːk/}}|{{w|Bolyu|/pe⁵³/}}|{{w|Halang|pŏ̀}}|{{w|Cua|/pəʔ/}}|{{w|Sre|/ba/}}|{{w|Katu|/bak/}}|{{w|Pacoh|báq}}|{{w|Laven|/bak/}}|{{w|Mnong|bă}}|{{w|Sedang|/həba/}}}}}} → {{w|Proto-vietic|/*ɓaːk/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/vaːk⁷/}}|{{w|Pong|/baːk/}}|{{w|Thavung|/Ɂapʌ̀k/}}}}}} mang một vật nặng đặt trên vai hoặc trên lưng; {{chuyển}} mang ra, mang đến | ||
#: gánh '''vác''' | #: [[gánh]] '''vác''' | ||
#: bốc '''vác''' | #: [[bốc]] '''vác''' | ||
#: một '''vác''' lúa | #: [[một]] '''vác''' [[lúa]] | ||
#: '''vác''' sách ra đọc | #: '''vác''' sách [[ra]] đọc | ||
#: '''vác''' xe đi chơi | #: '''vác''' [[xe]] [[đi]] chơi | ||
#: '''vác''' mặt đến | #: '''vác''' [[mặt]] [[đến]] | ||
#: '''vác''' xác ra đây | #: '''vác''' [[xác]] [[ra]] đây | ||
{{gal|1|This woman brings firewood in the village Khare. - panoramio.jpg|Vác củi đi bán}} | {{gal|1|This woman brings firewood in the village Khare. - panoramio.jpg|Vác củi đi bán}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |