Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bền”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*rbin ~ *rbən ~ *rban/|chắc}}{{cog|{{list|{{w|muong|pền}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုန်|/pɜ̀n/}}}}|{{w|Khasi|lpan}}}}}} chắc chắn, lâu dài; {{chuyển}} khó thay đổi, khó bị phá vỡ do tác động bên ngoài | # {{w|proto-mon-khmer|/*rbin ~ *rbən ~ *rban/|chắc}}{{cog|{{list|{{w|muong|pền}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုန်|/pɜ̀n/}}}}|{{w|Khasi|lpan}}}}}} chắc chắn, lâu dài; {{chuyển}} khó thay đổi, khó bị phá vỡ do tác động bên ngoài | ||
#: ăn chắc mặc bền | #: [[ăn]] chắc [[mặc]] '''bền''' | ||
#: của bền tại người | #: của '''bền''' tại [[người]] | ||
#: bền bỉ | #: '''bền''' bỉ | ||
#: bền vững | #: '''bền''' vững | ||
#: lâu bền | #: lâu '''bền''' | ||
#: chạy bền | #: [[chạy]] '''bền''' | ||
#: sức bền vật liệu | #: [[sức]] '''bền''' [[vật]] liệu | ||
#: bền lòng | #: '''bền''' [[lòng]] | ||
#: bền gan | #: '''bền''' [[gan]] | ||
#: bền chí | #: '''bền''' [[chí]] | ||
#: chất bền | #: chất '''bền''' | ||
#: bền màu | #: '''bền''' [[màu]] | ||
#: cân bằng bền | #: cân [[bằng]] '''bền''' | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |