Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giậm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*drəm ~ *drəəm/|}}{{cog|{{list|{{w||giẫm}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទន្ទ្រាំ|/tùəntrɔ̀əm/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|តន្ត្រំ|/tɑntrɑm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗဂြီု|/həkrɜ̀m/}}}}|{{w|Chrau|/ntrəm/}}|{{w|Stieng|/ntrɔm/}} (Biat)|{{w|Bahnar|/trəːm/}}|{{w|Katu|/katrəm/}}|{{w|Khmu|/kntʰrɨm/}} (Cuang)|{{w|Mnong|trăm}}|{{w|Sre|mblöm}}}}}} đạp mạnh chân xuống; {{cũng|dậm}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*drəm ~ *drəəm/|}}{{cog|{{list|{{w||giẫm}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទន្ទ្រាំ|/tùəntrɔ̀əm/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|តន្ត្រំ|/tɑntrɑm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗဂြီု|/həkrɜ̀m/}}}}|{{w|Chrau|/ntrəm/}}|{{w|Stieng|/ntrɔm/}} (Biat)|{{w|Bahnar|/trəːm/}}|{{w|Katu|/katrəm/}}|{{w|Khmu|/kntʰrɨm/}} (Cuang)|{{w|Mnong|trăm}}|{{w|Sre|mblöm}}}}}} đạp mạnh chân xuống; {{cũng|dậm}}
#: giậm chân
#: '''giậm''' [[chân]]
#: giậm thình thình
#: '''giậm''' thình thình
#: giậm gót giày
#: '''giậm''' gót [[giày]]
#: ăn no giậm chuồng
#: [[ăn]] [[no]] '''giậm''' [[chuồng]]
{{gal|1|Coyote jumping (2379783983).jpg|Chó sói giậm nhảy}}
{{gal|1|Coyote jumping (2379783983).jpg|Chó sói giậm nhảy}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:30, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*drəm ~ *drəəm/ [cg1] đạp mạnh chân xuống; (cũng) dậm
    giậm chân
    giậm thình thình
    giậm gót giày
    ăn no giậm chuồng
Chó sói giậm nhảy

Từ cùng gốc

  1. ^