Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chải”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*ras ~ *raas ~ *riəs/|}}}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဂြး|/krɛ̀h/}}}}|{{w|Semai|surai}}|{{w|Jeh|/sraːyh, khaːyh/}}|{{w|Nyaheun|/ɲraih ~ ɲriah/}}|{{w|Sapuan|/cəndraj/}}|{{w|Kui|/kraːh/}}|{{w|Khmu|/criəs/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/crɯ̀as, crìas/}} (Yuan)}}}} → {{w|proto-mon-khmer|/*cras ~ *craas/|}}{{cog|{{list|{{w|Alak|/caːjh ~ canaːjh/}}|{{w|Bahnar|/craːih/}}|{{w|Cheng|/caːih/}}|{{w|Laven|/cas/}}|{{w|Laven|/caih/}}|{{w|Nyaheun|/caih/}}|{{w|Stieng|/saːs/}} (Bù Lơ)|{{w|Kantu|/caas/}}|{{w|Katu|/caas/}} (Phương)|{{w|Katu|/caraːjh ~ craajh/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/caajh/}} (Triw)|{{w|Ta'Oi|/caajh/}} (Ngeq)}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*caːs/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chái}}|{{w|chut|/caːɯʰ¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/caːl⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/caːn⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/caːc/}} (Toum)|{{w|Thavung|/cás / Ɂacás/}}}}}} dùng vật có răng thưa đưa qua các sợi nhỏ để cho hết rối; {{chuyển}} dùng vật có nhiều hàng sợi nhỏ và hơi cứng để cọ sạch
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*ras ~ *raas ~ *riəs/|}}}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဂြး|/krɛ̀h/}}}}|{{w|Semai|surai}}|{{w|Jeh|/sraːyh, khaːyh/}}|{{w|Nyaheun|/ɲraih ~ ɲriah/}}|{{w|Sapuan|/cəndraj/}}|{{w|Kui|/kraːh/}}|{{w|Khmu|/criəs/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/crɯ̀as, crìas/}} (Yuan)}}}} → {{w|proto-mon-khmer|/*cras ~ *craas/|}}{{cog|{{list|{{w|Alak|/caːjh ~ canaːjh/}}|{{w|Bahnar|/craːih/}}|{{w|Cheng|/caːih/}}|{{w|Laven|/cas/}}|{{w|Laven|/caih/}}|{{w|Nyaheun|/caih/}}|{{w|Stieng|/saːs/}} (Bù Lơ)|{{w|Kantu|/caas/}}|{{w|Katu|/caas/}} (Phương)|{{w|Katu|/caraːjh ~ craajh/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/caajh/}} (Triw)|{{w|Ta'Oi|/caajh/}} (Ngeq)}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*caːs/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chái}}|{{w|chut|/caːɯʰ¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/caːl⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/caːn⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/caːc/}} (Toum)|{{w|Thavung|/cás / Ɂacás/}}}}}} dùng vật có răng thưa đưa qua các sợi nhỏ để cho hết rối; {{chuyển}} dùng vật có nhiều hàng sợi nhỏ và hơi cứng để cọ sạch
#: chải đầu
#: '''chải''' đầu
#: chải tóc
#: '''chải''' [[tóc]]
#: chải chuốt
#: '''chải''' chuốt
#: chải sợi
#: '''chải''' [[sợi]]
#: bàn chải
#: [[bàn]] '''chải'''
#: chải răng
#: '''chải''' [[răng]]
#: chải quần áo
#: '''chải''' [[quần]] [[áo]]
#: chải sâu
#: '''chải''' [[sâu]]
{{gal|1|Ślewiński Władysław, Woman Combing her Hair.jpg|Cô gái chải đầu}}
{{gal|1|Ślewiński Władysław, Woman Combing her Hair.jpg|Cô gái chải đầu}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:48, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ras ~ *raas ~ *riəs/[?][?] [cg1](Proto-Mon-Khmer) /*cras ~ *craas/ [cg2](Proto-Vietic) /*caːs/ [cg3] dùng vật có răng thưa đưa qua các sợi nhỏ để cho hết rối; (nghĩa chuyển) dùng vật có nhiều hàng sợi nhỏ và hơi cứng để cọ sạch
    chải đầu
    chải tóc
    chải chuốt
    chải sợi
    bàn chải
    chải răng
    chải quần áo
    chải sâu
Cô gái chải đầu

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Môn) ဂြး(/krɛ̀h/)
      • (Semai) surai
      • (Giẻ) /sraːyh, khaːyh/
      • (Nyaheun) /ɲraih ~ ɲriah/
      • (Sapuan) /cəndraj/
      • (Kui) /kraːh/
      • (Khơ Mú) /criəs/ (Cuang)
      • (Khơ Mú) /crɯ̀as, crìas/ (Yuan)
  2. ^
      • (Alak) /caːjh ~ canaːjh/
      • (Ba Na) /craːih/
      • (Cheng) /caːih/
      • (Jru') /cas/
      • (Jru') /caih/
      • (Nyaheun) /caih/
      • (Stiêng) /saːs/ (Bù Lơ)
      • (Kantu) /caas/
      • (Cơ Tu) /caas/ (Phương)
      • (Cơ Tu) /caraːjh ~ craajh/ (An Điềm)
      • (Cơ Tu) /caajh/ (Triw)
      • (Tà Ôi) /caajh/ (Ngeq)
  3. ^