Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quặt”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/ | # {{w|proto-mon-khmer|/*wiət{{ref|sho2006}} ~ *wət{{ref|sho2006}} ~ *wat{{ref|sho2006}} ~ *waat{{ref|sho2006}} ~ *wut{{ref|sho2006}} ~ *wuut{{ref|sho2006}} ~ *wuət{{ref|sho2006}}/|cong, uốn, rẽ}}{{cog|{{list|{{w|Muong|quạt, quăt}}|{{w|Bahnar|/wit/}}|{{w|Sre|kuit}}|{{w|Sre|törkuet}}|{{w|Jeh|/waːt/}}|{{w|Riang|/wot²/}}|{{w|Khasi|wiat}}|{{w|Chrau|/vət/|cong}}|{{w|Chrau|/wɛːt/|quay lại}}|{{w|Stieng|/kwat/}} (Biat)|{{w|Bru|/wi̤at/}}|{{w|Tarieng|/waːt/}}|{{w|Kantu|/waat/}}|{{w|Katu|/waat/}}|{{w|Ta'Oi|/waat/}} (Ngeq)|{{w|Khasi|wiat}}|{{w|Riang|/_wot, _vot/}}|{{w|Bahnar|/wəːt, wɤːt/}}|{{w|Khasi|kyrwit|ngã rẽ}}|{{w|Khasi|kyrwat|rẽ}}|{{w|T'in|/wéːt/|rẽ}} (Mal)|{{w|Lawa|/wiat/|rẽ}} (Bo Luang)}}}} bẻ gập so với hướng ban đầu; {{chuyển}} rẽ nhanh hẳn sang hướng khác; {{chuyển}} hay đau ốm | ||
#: trói '''quặt''' [[hai]] [[tay]] | #: trói '''quặt''' [[hai]] [[tay]] | ||
#: [[bẻ]] '''quặt''' [[tay]] [[ra]] sai | #: [[bẻ]] '''quặt''' [[tay]] [[ra]] sai | ||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
{{gal|1|Sharp turn (40301155464).jpg|Đường rẽ quặt ngược lại}} | {{gal|1|Sharp turn (40301155464).jpg|Đường rẽ quặt ngược lại}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 07:46, ngày 19 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*wiət [1] ~ *wət [1] ~ *wat [1] ~ *waat [1] ~ *wut [1] ~ *wuut [1] ~ *wuət [1]/ ("cong, uốn, rẽ") [cg1] bẻ gập so với hướng ban đầu; (nghĩa chuyển) rẽ nhanh hẳn sang hướng khác; (nghĩa chuyển) hay đau ốm
Từ cùng gốc
- ^
- (Mường) quạt, quăt
- (Ba Na) /wit/
- (Cơ Ho Sre) kuit
- (Cơ Ho Sre) törkuet
- (Giẻ) /waːt/
- (Riang) /wot²/
- (Khasi) wiat
- (Chơ Ro) /vət/ ("cong")
- (Chơ Ro) /wɛːt/ ("quay lại")
- (Stiêng) /kwat/ (Biat)
- (Bru) /wi̤at/
- (Triêng) /waːt/
- (Kantu) /waat/
- (Cơ Tu) /waat/
- (Tà Ôi) /waat/ (Ngeq)
- (Khasi) wiat
- (Riang) /_wot, _vot/
- (Ba Na) /wəːt, wɤːt/
- (Khasi) kyrwit ("ngã rẽ")
- (Khasi) kyrwat ("rẽ")
- (T'in) /wéːt/ ("rẽ") (Mal)
- (Lawa) /wiat/ ("rẽ") (Bo Luang)
- (Mường) quạt, quăt