Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giậm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*drəm ~ *drəəm/|}}{{cog|{{list|{{w||giẫm}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទន្ទ្រាំ|/tùəntrɔ̀əm/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|តន្ត្រំ|/tɑntrɑm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗဂြီု|/həkrɜ̀m/}}}}|{{w|Chrau|/ntrəm/}}|{{w|Stieng|/ntrɔm/}} (Biat)|{{w|Bahnar|/trəːm/}}|{{w|Katu|/katrəm/}}|{{w|Khmu|/kntʰrɨm/}} (Cuang)|{{w|Mnong|trăm}}|{{w|Sre|mblöm}}}}}} đạp mạnh chân xuống; {{cũng|dậm}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*drəm{{ref|sho2006}} ~ *drəəm{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[giẫm]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទន្ទ្រាំ|/tùəntrɔ̀əm/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|តន្ត្រំ|/tɑntrɑm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗဂြီု|/həkrɜ̀m/}}}}|{{w|Chrau|/ntrəm/}}|{{w|Stieng|/ntrɔm/}} (Biat)|{{w|Bahnar|/trəːm/}}|{{w|Katu|/katrəm/}}|{{w|Khmu|/kntʰrɨm/}} (Cuang)|{{w|Mnong|trăm}}|{{w|Sre|mblöm}}}}}} đạp mạnh chân xuống; {{cũng|dậm}}
#: '''giậm''' [[chân]]
#: '''giậm''' [[chân]]
#: '''giậm''' thình thình
#: '''giậm''' thình thình
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|1|Coyote jumping (2379783983).jpg|Chó sói giậm nhảy}}
{{gal|1|Coyote jumping (2379783983).jpg|Chó sói giậm nhảy}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 14:02, ngày 13 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*drəm [1] ~ *drəəm [1]/ [cg1] đạp mạnh chân xuống; (cũng) dậm
    giậm chân
    giậm thình thình
    giậm gót giày
    ăn no giậm chuồng
Chó sói giậm nhảy

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF