Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bịt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*[c]ɓiit ~ *[c]ɓiət/|che, đóng}}{{cog|{{list|{{w||[[bít]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|បិទ|/bɤt/}}}}|{{w|Thai|{{rubyM|ปิด|/bpìt/}}}}|{{w|Bahnar|/miɛt/}}|{{w|Riang|/bit¹/}}|{{w|Semelai|/pit/|nhắm}}}}}} làm cho kín lại, che lại, bọc lại; {{chuyển}} che đậy, xóa đầu mối, xóa sơ hở
# {{w|proto-mon-khmer|/*[c]ɓiit{{ref|sho2006}} ~ *[c]ɓiət{{ref|sho2006}}/|che, đóng}}{{cog|{{list|{{w||[[bít]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|បិទ|/bɤt/}}}}|{{w|Thai|{{rubyM|ปิด|/bpìt/}}}}|{{w|Bahnar|/miɛt/}}|{{w|Riang|/bit¹/}}|{{w|Semelai|/pit/|nhắm}}}}}} làm cho kín lại, che lại, bọc lại; {{chuyển}} che đậy, xóa đầu mối, xóa sơ hở
#: '''bịt''' [[lỗ]] [[hổng]]
#: '''bịt''' [[lỗ]] [[hổng]]
#: '''bịt''' [[tai]]
#: '''bịt''' [[tai]]
Dòng 11: Dòng 11:
{{gal|1|Japanese Three Wise Monkeys.JPG|Bịt tai, bịt miệng, bịt mắt}}
{{gal|1|Japanese Three Wise Monkeys.JPG|Bịt tai, bịt miệng, bịt mắt}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 13:24, ngày 11 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[c]ɓiit[1] ~ *[c]ɓiət[1]/ ("che, đóng")[cg1] làm cho kín lại, che lại, bọc lại; (nghĩa chuyển) che đậy, xóa đầu mối, xóa sơ hở
    bịt lỗ hổng
    bịt tai
    bịt miệng
    khăn bịt đầu
    bịt răng vàng
    bịt mắt bắt
    bịt miệng nhân chứng
    bịt dư luận
    bịt đầu mối
Bịt tai, bịt miệng, bịt mắt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • bít
      • (Khmer)
        បិទ បិទ
        (/bɤt/)

      • (Thái Lan)
        ปิด ปิด
        (/bpìt/)

      • (Ba Na) /miɛt/
      • (Riang) /bit¹/
      • (Semelai) /pit/ ("nhắm")

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF