Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngấy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|膩|nị}} {{nb|/nrij{{s|H}}/}}|}} nhiều mỡ, nhiều chất béo khiến phát ngán, phát sợ; {{chuyển}} phát chán, phát sợ, cảm thấy khó chịu
# {{w|hán trung|{{ruby|膩|nị}} {{nb|/nrij{{s|H}}/}}|}} nhiều mỡ, nhiều chất béo khiến phát ngán, phát sợ; {{chuyển}} phát chán, phát sợ, cảm thấy khó chịu
#: ngấy tới cổ
#: '''ngấy''' [[tới]] [[cổ]]
#: ngấy mỡ
#: '''ngấy''' [[mỡ]]
#: thịt kho rất ngấy
#: [[thịt]] kho rất '''ngấy'''
#: chán ngấy
#: chán '''ngấy'''
#: chưa ăn đã thấy ngấy
#: chưa [[ăn]] [[đã]] [[thấy]] '''ngấy'''
#: ẹo ẹo nghe phát ngấy
#: ẹo ẹo [[nghe]] [[phát]] '''ngấy'''

Bản mới nhất lúc 10:47, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (nị) /nrijH/ nhiều mỡ, nhiều chất béo khiến phát ngán, phát sợ; (nghĩa chuyển) phát chán, phát sợ, cảm thấy khó chịu
    ngấy tới cổ
    ngấy mỡ
    thịt kho rất ngấy
    chán ngấy
    chưa ăn đã thấy ngấy
    ẹo ẹo nghe phát ngấy