Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trét”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lit{{ref|sho2006}} ~ *liit{{ref|sho2006}} ~ *liət{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាប|/liep/}}|bôi, trét}}|{{w|Khmer|{{rubyM|លៀត|/liet/}}|trét kín}}|{{w|Mon|{{rubyM|လေတ်|/lèt/}}}}|{{w|Kui|/li̤ːt/}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*[k]pliət{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[trát]]}}|{{w|Chứt|/klɛ́ːt/}} (Rục)}}}} → {{w|{{việt|1651}}|tlét|}} bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; {{chuyển}} làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; {{cũng|[[trát]]}}; {{chuyển}} cố làm cho có, cho đủ
# {{w|proto-mon-khmer|/*lit{{ref|sho2006}} ~ *liit{{ref|sho2006}} ~ *liət{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាប|/liep/}}|bôi, trét}}|{{w|Khmer|{{rubyM|លៀត|/liet/}}|trét kín}}|{{w|Mon|{{rubyM|လေတ်|/lèt/}}}}|{{w|Kui|/li̤ːt/}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*[k]pliət{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[trát]]}}|{{w|Chứt|/klɛ́ːt/}} (Rục)}}}} → {{w|{{việt|1651}}|blét, tlét|}} bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; {{chuyển}} làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; {{cũng|[[trát]]}}; {{chuyển}} cố làm cho có, cho đủ
#: '''trét''' phấn [[lên]] [[mặt]]
#: '''trét''' phấn [[lên]] [[mặt]]
#: '''trét''' [[bùn]] [[lên]] áo bạn
#: '''trét''' [[bùn]] [[lên]] áo bạn

Bản mới nhất lúc 20:46, ngày 27 tháng 3 năm 2025

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lit[1] ~ *liit[1] ~ *liət[1]/[cg1](Proto-Vietic) /*[k]pliət[2]/[cg2](Việt trung đại - 1651) blét, tlét bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; (nghĩa chuyển) làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; (cũng) trát; (nghĩa chuyển) cố làm cho có, cho đủ
    trét phấn lên mặt
    trét bùn lên áo bạn
    đạp cứt rồi trét đầy sân
    trét tường đất
    trét thuyền
    trét vôi
    đã trót phải trét
    cố trét thêm vài trang
    trét ra mãi không xong
Trét máu lên trán voi để làm lễ tại Bản Đôn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        លាប លាប
        (/liep/)
        ("bôi, trét")
      • (Khmer)
        លៀត លៀត
        (/liet/)
        ("trét kín")
      • (Môn)
        လေတ် လေတ်
        (/lèt/)

      • (Kui) /li̤ːt/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.