Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cống”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1: Dòng 1:
# {{etym|hán cổ|{{ruby|港|cảng}} {{nb|/*kroːŋʔ/}}|}} đường thông được đào để nước chảy qua, thường có kết cấu cửa chặn dòng nước; {{chuyển}} đường ống ngầm để dẫn nước thải
# {{etym|hán cổ|{{ruby|港|cảng}} {{nb|/*kroːŋʔ/}}||entry=1}} đường thông được đào để nước chảy qua, thường có kết cấu cửa chặn dòng nước; {{chuyển}} đường ống ngầm để dẫn nước thải
#: [[cửa]] '''cống'''
#: [[cửa]] '''cống'''
#: [[cầu]] '''cống'''
#: [[cầu]] '''cống'''
Dòng 6: Dòng 6:
#: [[nắp]] '''cống'''
#: [[nắp]] '''cống'''
#: '''cống''' thoát [[nước]]
#: '''cống''' thoát [[nước]]
# {{etym|teochew|{{ruby|工|công}} {{nb|/gong{{s|1}}/}}|}} {{pn|nb}} nốt nhạc thứ năm trong hệ thống âm giai ngũ cung của đờn ca tài tử Nam Bộ, tương đương với nốt '''la'''
# {{etym|teochew|{{ruby|工|công}} {{nb|/gong{{s|1}}/}}||entry=2}} {{pn|nb}} nốt nhạc thứ năm trong hệ thống âm giai ngũ cung của đờn ca tài tử Nam Bộ, tương đương với nốt '''la'''
#: [[hò]] [[xự]] [[xang]] [[xê]] '''cống'''
#: [[hò]] [[xự]] [[xang]] [[xê]] '''cống'''
{{gal|2|Ecluse à Tam Coc (2).jpg|Cống thủy lợi ở Tam Cốc|Schlitz Rimbach Weihersbrunnen Concrete Pipe W.png|Cống xả nước}}
{{gal|2|Ecluse à Tam Coc (2).jpg|Cống thủy lợi ở Tam Cốc|Schlitz Rimbach Weihersbrunnen Concrete Pipe W.png|Cống xả nước}}

Phiên bản lúc 13:58, ngày 30 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (cảng) /*kroːŋʔ/ đường thông được đào để nước chảy qua, thường có kết cấu cửa chặn dòng nước; (nghĩa chuyển) đường ống ngầm để dẫn nước thải
    cửa cống
    cầu cống
    cống thủy lợi
    cống ngầm
    nắp cống
    cống thoát nước
  2. (Triều Châu) (công) /gong1/ (Nam Bộ) nốt nhạc thứ năm trong hệ thống âm giai ngũ cung của đờn ca tài tử Nam Bộ, tương đương với nốt la
    xự xang cống
  • Cống thủy lợi ở Tam Cốc
  • Cống xả nước