Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dâu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*-toː/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|đâu}}|{{w|Muong|tô}}|{{w|Tho|/tɔː¹/}}}}}} các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
# {{w|proto-vietic|/*-toː/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|đâu}}|{{w|Muong|tô}}|{{w|Tho|/tɔː¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/δaw¹/}} (Làng Lỡ)}}}} các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
#: [[trồng]] '''dâu''' nuôi [[tằm]]
#: [[trồng]] '''dâu''' nuôi [[tằm]]
#: '''dâu''' rượu
#: '''dâu''' [[rượu]]
#: '''dâu''' tây
#: '''dâu''' tây
# {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}} |}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
# {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}} |}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng

Phiên bản lúc 09:45, ngày 2 tháng 10 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-toː/ [cg1] các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
    trồng dâu nuôi tằm
    dâu rượu
    dâu tây
  2. (Hán thượng cổ) (tẩu) /*suːwʔ/ (Proto-Vietic) /*-juː/ người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
    dâu
    con dâu
    dâu rể
  • Cây dâu tằm
  • Quả dâu rượu (dâu rừng, thanh mai)
  • Cây dâu tây

Từ cùng gốc

  1. ^