Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dâu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: '''dâu''' [[rượu]]
#: '''dâu''' [[rượu]]
#: '''dâu''' tây
#: '''dâu''' tây
# {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}} |}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
# {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}}|{{w|muong|du}}|{{w|Chứt|/juː¹/}}|{{w|chut|/uzow¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/ujuː¹/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/ujʊː/}} (Bro)|{{w|Pong|/juː/|em gái vợ}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
#: cô '''dâu'''
#: cô '''dâu'''
#: [[con]] '''dâu'''
#: [[con]] '''dâu'''
#: '''dâu''' [[rể]]
#: '''dâu''' [[rể]]
#: chị '''dâu'''
{{gal|3|Morus alba fruits.jpg|Cây dâu tằm|Bayberry.jpg|Quả dâu rượu (dâu rừng, thanh mai)|Strawberries.JPG|Cây dâu tây}}
{{gal|3|Morus alba fruits.jpg|Cây dâu tằm|Bayberry.jpg|Quả dâu rượu (dâu rừng, thanh mai)|Strawberries.JPG|Cây dâu tây}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:49, ngày 2 tháng 10 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-toː/ [cg1] các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
    trồng dâu nuôi tằm
    dâu rượu
    dâu tây
  2. (Hán thượng cổ) (tẩu) /*suːwʔ/(Proto-Vietic) /*-juː/|(Mường) du|(Chứt) /juː¹/|(Chứt) /uzow¹/ (Mã Liềng)|(Maleng) /ujuː¹/ (Khả Phong)|(Maleng) /ujʊː/ (Bro)|(Tày Poọng) /juː/ ("em gái vợ") người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
    dâu
    con dâu
    dâu rể
    chị dâu
  • Cây dâu tằm
  • Quả dâu rượu (dâu rừng, thanh mai)
  • Cây dâu tây

Từ cùng gốc

  1. ^