Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dâu”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
#: '''dâu''' [[rượu]] | #: '''dâu''' [[rượu]] | ||
#: '''dâu''' tây | #: '''dâu''' tây | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}}|{{w|muong|du}}|{{w|Chứt|/juː¹/}}|{{w|chut|/uzow¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/ujuː¹/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/ujʊː/}} (Bro)|{{w|Pong|/juː/|em gái vợ}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng | # {{w|hán cổ|{{ruby|嫂|tẩu}} {{nobr|/*suːwʔ/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*-juː/}}{{cog|{{list|{{w|muong|du}}|{{w|Chứt|/juː¹/}}|{{w|chut|/uzow¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/ujuː¹/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/ujʊː/}} (Bro)|{{w|Pong|/juː/|em gái vợ}}}}}} người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng | ||
#: cô '''dâu''' | #: cô '''dâu''' | ||
#: [[con]] '''dâu''' | #: [[con]] '''dâu''' |
Phiên bản lúc 09:50, ngày 2 tháng 10 năm 2023
- (Proto-Vietic) /*-toː/ [cg1] các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
- (Hán thượng cổ)
嫂 /*suːwʔ/ → (Proto-Vietic) /*-juː/ [cg2] người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng