Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Buồn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|煩|phiền}} {{nobr|/bʉɐn/}}}} tâm trạng không vui, không thích thú
# {{w|Hán trung|{{ruby|煩|phiền}} {{nobr|/bʉɐn/}}}} → {{w|việt trung|buần}} tâm trạng không vui, không thích thú
#: [[Người]] '''buồn''' cảnh [[có]] [[vui]] đâu bao [[giờ]]
#: [[Người]] '''buồn''' cảnh [[có]] [[vui]] đâu bao [[giờ]]
#: '''buồn''' tủi
#: '''buồn''' tủi

Phiên bản lúc 23:21, ngày 3 tháng 11 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (phiền) /bʉɐn/(Việt trung đại) buần tâm trạng không vui, không thích thú
    Người buồn cảnh vui đâu bao giờ
    buồn tủi
    buồn
    buồn phiền
  2. (Proto-Vietic) /*ɓəːlʔ/ ("muốn") [cg1] muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý
    buồn
    buồn ngủ
    không buồn ăn uống
Biểu cảm mặt buồn

Từ cùng gốc

  1. ^