Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tăm”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|籤|thiêm}} {{nb|/*sʰem/}}|thăm quẻ}} đoạn tre ngắn, chẻ nhỏ, có thể được vót nhọn, dùng để xỉa thức ăn dắt ở kẽ răng; {{chuyển}} que nhỏ và ngắn nói chung | # {{w|hán cổ|{{ruby|籤|thiêm}} {{nb|/*sʰem/}}|thăm quẻ}} đoạn tre ngắn, chẻ nhỏ, có thể được vót nhọn, dùng để xỉa thức ăn dắt ở kẽ răng; {{chuyển}} que nhỏ và ngắn nói chung | ||
#: '''tăm''' xỉa răng | #: '''tăm''' [[xỉa]] [[răng]] | ||
#: vót '''tăm''' | #: vót '''tăm''' | ||
#: ngậm '''tăm''' không nói | #: ngậm '''tăm''' không nói | ||
#: đưa đũa ghét năm, đưa '''tăm''' ghét đời | #: đưa [[đũa]] [[ghét]] [[năm]], đưa '''tăm''' [[ghét]] [[đời]] | ||
#: '''tăm''' hương | #: '''tăm''' hương | ||
#: '''tăm''' xe đạp | #: '''tăm''' [[xe]] đạp | ||
#: '''tăm''' mành | #: '''tăm''' mành | ||
#: '''tăm''' bông | #: '''tăm''' [[bông]] | ||
{{gal|2|2023 Wykałaczki (1).jpg|Tăm xỉa răng|Cotton swabs (or cotton buds) -in round container.jpg|Tăm bông}} | {{gal|2|2023 Wykałaczki (1).jpg|Tăm xỉa răng|Cotton swabs (or cotton buds) -in round container.jpg|Tăm bông}} |