Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dựng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*pr-təŋʔ ~ *p-dəŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/dʌŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/pətɨŋ⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/pətɨ̀ŋʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/pətɨŋ³/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pətɨŋ³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/taŋ³/}} (Bro)}}}} đặt cho đứng thẳng; tạo nên, xây nên vật gì đứng thẳng trên mặt phẳng; {{chuyển}} tạo nên, viết nên, vẽ nên để thành một sản phẩm, tác phẩm; {{chuyển}} tạo nên một thứ gì đó vững vàng
# {{w|Proto-Vietic|/*pr-təŋʔ ~ *p-dəŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/dʌŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/pətɨŋ⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/pətɨ̀ŋʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/pətɨŋ³/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pətɨŋ³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/taŋ³/}} (Bro)}}}} đặt cho đứng thẳng; tạo nên, xây nên vật gì đứng thẳng trên mặt phẳng; {{chuyển}} tạo nên, viết nên, vẽ nên để thành một sản phẩm, tác phẩm; {{chuyển}} tạo nên một thứ gì đó vững vàng
#: '''dựng''' đứng
#: '''dựng''' [[đứng]]
#: '''dựng''' cột
#: '''dựng''' cột
#: '''dựng''' nhà
#: '''dựng''' [[nhà]]
#: '''dựng''' cổng nhà
#: '''dựng''' cổng [[nhà]]
#: '''dựng''' mô hình
#: '''dựng''' [[]] hình
#: '''dựng''' tranh
#: '''dựng''' [[tranh]]
#: dàn '''dựng'''
#: dàn '''dựng'''
#: '''dựng''' bối cảnh
#: '''dựng''' bối cảnh
#: '''dựng''' chuyện
#: '''dựng''' [[chuyện]]
#: '''dựng''' tam giác đều
#: '''dựng''' tam giác [[đều]]
#: '''dựng''' nước
#: '''dựng''' [[nước]]
#: gây '''dựng''' cơ đồ
#: gây '''dựng''' [[]] đồ
#: '''dựng''' sự nghiệp
#: '''dựng''' sự nghiệp
{{cogs}}
{{cogs}}
{{xem thêm|đứng}}
{{xem thêm|đứng}}

Phiên bản lúc 18:50, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*pr-təŋʔ ~ *p-dəŋʔ/ [cg1] đặt cho đứng thẳng; tạo nên, xây nên vật gì đứng thẳng trên mặt phẳng; (nghĩa chuyển) tạo nên, viết nên, vẽ nên để thành một sản phẩm, tác phẩm; (nghĩa chuyển) tạo nên một thứ gì đó vững vàng
    dựng đứng
    dựng cột
    dựng nhà
    dựng cổng nhà
    dựng hình
    dựng tranh
    dàn dựng
    dựng bối cảnh
    dựng chuyện
    dựng tam giác đều
    dựng nước
    gây dựng đồ
    dựng sự nghiệp

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) /dʌŋ⁴⁶/ (Sơn La)
      • (Chứt) /pətɨŋ⁴/ (Rục)
      • (Chứt) /pətɨ̀ŋʔ/ (Arem)
      • (Chứt) /pətɨŋ³/ (Mã Liềng)
      • (Maleng) /pətɨŋ³/ (Khả Phong)
      • (Maleng) /taŋ³/ (Bro)

Xem thêm