Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quanh quẩn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[quanh]]|}} + {{w||[[quẩn]]|}} ở gần, không xa; loanh quanh, giấu giếm
# {{w||[[quanh]]|}} + {{w||[[quẩn]]|}} ở gần, không xa; loanh quanh, giấu giếm
#: đi '''quanh quẩn''' trong nhà
#: [[đi]] '''quanh quẩn''' [[trong]] [[nhà]]
#: chơi '''quanh quẩn''' gần đấy
#: chơi '''quanh quẩn''' [[gần]] đấy
#: '''quanh quẩn''' chỉ còn mấy người
#: '''quanh quẩn''' [[chỉ]] [[còn]] [[mấy]] [[người]]
#: trình bày '''quanh quẩn'''
#: trình [[bày]] '''quanh quẩn'''
#: nói '''quanh quẩn'''
#: nói '''quanh quẩn'''

Bản mới nhất lúc 10:01, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. quanh + quẩn ở gần, không xa; loanh quanh, giấu giếm
    đi quanh quẩn trong nhà
    chơi quanh quẩn gần đấy
    quanh quẩn chỉ còn mấy người
    trình bày quanh quẩn
    nói quanh quẩn