Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quẩn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*wən(ʔ)/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quấn]]}}|{{w|khmer|{{rubyM|វៀន|/viən/}}|cong lên}}|{{w|mon|{{rubyM|ဝေန်|/wèn/}}|cong}}}}}} di chuyển loanh quanh, gây vướng víu; {{chuyển}} nghĩ vòng quanh, không sáng suốt, không mình mẫn
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*wən(ʔ)/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quấn]]}}|{{w|khmer|{{rubyM|វៀន|/viən/}}|cong lên}}|{{w|mon|{{rubyM|ဝေန်|/wèn/}}|cong}}}}}} di chuyển loanh quanh, gây vướng víu; {{chuyển}} nghĩ vòng quanh, không sáng suốt, không mình mẫn
#: quanh '''quẩn'''
#: [[quanh]] '''quẩn'''
#: '''quẩn''' chân
#: '''quẩn''' [[chân]]
#: khói '''quẩn''' trong bếp
#: [[khói]] '''quẩn''' [[trong]] bếp
#: gà cồ ăn '''quẩn''' cối xay
#: [[]] cồ [[ăn]] '''quẩn''' [[cối]] [[xay]]
#: nghĩ '''quẩn'''
#: nghĩ '''quẩn'''
#: tính '''quẩn''' lo quanh
#: [[tính]] '''quẩn''' [[lo]] [[quanh]]
#: bàn '''quẩn'''
#: [[bàn]] '''quẩn'''
{{gal|1|Water drain cyclone 2.jpg|Dòng nước quẩn}}
{{gal|1|Water drain cyclone 2.jpg|Dòng nước quẩn}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:16, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wən(ʔ)/[cg1] di chuyển loanh quanh, gây vướng víu; (nghĩa chuyển) nghĩ vòng quanh, không sáng suốt, không mình mẫn
    quanh quẩn
    quẩn chân
    khói quẩn trong bếp
    cồ ăn quẩn cối xay
    nghĩ quẩn
    tính quẩn lo quanh
    bàn quẩn
Dòng nước quẩn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • quấn
      • (Khmer)
        វៀន វៀន
        (/viən/)
        ("cong lên")
      • (Môn)
        ဝေန် ဝေန်
        (/wèn/)
        ("cong")