Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Găm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|針|châm}} {{nb|/*t.[k]əm/}}|}} vật có mũi sắc nhọn và dài, dùng để đâm, ghim; đâm, ghim chặt vào vật khác; {{chuyển}} giữ chặt không buông ra, không mang ra buôn bán
# {{w|hán cổ|{{ruby|針|châm}} {{nb|/*t.[k]əm/}}|}} vật có mũi sắc nhọn và dài, dùng để đâm, ghim; đâm, ghim chặt vào vật khác; {{chuyển}} giữ chặt không buông ra, không mang ra buôn bán
#: đinh '''găm'''
#: đinh '''găm'''
#: dao '''găm'''
#: [[dao]] '''găm'''
#: que '''găm'''
#: que '''găm'''
#: ngọn giáo '''găm''' vào cột
#: ngọn giáo '''găm''' [[vào]] cột
#: '''găm''' mũi dao trên bàn
#: '''găm''' [[mũi]] [[dao]] [[trên]] [[bàn]]
#: mảnh đạn '''găm''' vào vai
#: mảnh đạn '''găm''' [[vào]] [[vai]]
#: bị gai '''găm''' vào ngón tay
#: bị [[gai]] '''găm''' [[vào]] [[ngón]] [[tay]]
#: '''găm''' hàng
#: '''găm''' hàng
#: '''găm''' hận
#: '''găm''' hận
{{gal|2|Silver pin with twisted ring and ornate polyhedral head.jpg|Kim găm|Dagger MET sf26-145-43s1.jpg|Dao găm}}
{{gal|2|Silver pin with twisted ring and ornate polyhedral head.jpg|Kim găm|Dagger MET sf26-145-43s1.jpg|Dao găm}}

Bản mới nhất lúc 11:51, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ)
    (châm)
    /*t.[k]əm/
    vật có mũi sắc nhọn và dài, dùng để đâm, ghim; đâm, ghim chặt vào vật khác; (nghĩa chuyển) giữ chặt không buông ra, không mang ra buôn bán
    đinh găm
    dao găm
    que găm
    ngọn giáo găm vào cột
    găm mũi dao trên bàn
    mảnh đạn găm vào vai
    bị gai găm vào ngón tay
    găm hàng
    găm hận
  • Kim găm
  • Dao găm