Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
針 針
/*t.[k]əm/ vật có mũi sắc nhọn và dài, dùng để đâm, ghim; đâm, ghim chặt vào vật khác; (nghĩa chuyển) giữ chặt không buông ra, không mang ra buôn bán
- đinh găm
- dao găm
- que găm
- ngọn giáo găm vào cột
- găm mũi dao trên bàn
- mảnh đạn găm vào vai
- bị gai găm vào ngón tay
- găm hàng
- găm hận
Kim găm
Dao găm
-