Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ghệt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|guêtre|}} mảnh da hay vải cứng bọc ống chân; giày cao cổ; lớp lót giữa săm và lốp
# {{w|pháp|guêtre|}} mảnh da hay vải cứng bọc ống chân; giày cao cổ; lớp lót giữa săm và lốp
#: '''ghệt''' đờ vin
#: '''ghệt''' đờ vin: '''guêtre''' de ville
#: [[mang]] '''ghệt''' [[đi]] [[rừng]]
#: [[mang]] '''ghệt''' [[đi]] [[rừng]]
#: [[giày]] '''ghệt'''
#: [[giày]] '''ghệt'''

Phiên bản lúc 16:30, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) guêtre mảnh da hay vải cứng bọc ống chân; giày cao cổ; lớp lót giữa săm và lốp
    ghệt đờ vin: guêtre de ville
    mang ghệt đi rừng
    giày ghệt
    đôi ghệt da
    ghệt lốp
    lót ghệt
  • Ghệt vải dùng trong quân đội Pháp
  • Giày ghệt