Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Phạn|{{rubyM|पारमिता|/pāramitā/}}}} → {{w|hán cổ|{{ruby|(菠蘿)蜜|ba la mật}} {{nb|/(*paːl *raːl) *mit/}}}} cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
# {{w|Phạn|{{rubyM|पारमिता|/pāramitā/}}}} → {{w|hán cổ|{{ruby|(菠蘿)蜜|ba la mật}} {{nb|/(*paːl *raːl) *mit/}}}} cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
#: Thân em như quả '''mít''' trên cây
#: Thân [[em]] như quả '''mít''' [[trên]] [[cây]]
#: [[bổ]] '''mít'''
#: múi '''mít'''
#: [[xơ]] '''mít'''
#: tiền đâu [[phải]] [[lá]] '''mít'''
{{gal|1|Artocarpus heterophyllus (Jackfruit) (28770878902).jpg|Quả mít}}
{{gal|1|Artocarpus heterophyllus (Jackfruit) (28770878902).jpg|Quả mít}}

Phiên bản lúc 07:39, ngày 13 tháng 4 năm 2024

  1. (Phạn)
    पारमिता पारमिता
    (/pāramitā/)
    (Hán thượng cổ) (
    (ba)
    (la)
    )
    (mật)
    /(*paːl *raːl) *mit/
    cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
    Thân em như quả mít trên cây
    bổ mít
    múi mít
    mít
    tiền đâu phải mít
Quả mít