Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đổi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*turh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ដូរ|/dou/}}}}|{{w|Sre|dduih}}|{{w|Pacoh|tôi}}|{{w|Stieng|/tuːr/}}|{{w|Halang|tur}}|{{w|Nancowry|/tóh/}}}}}} → {{maybe|{{w|proto-vietic|/*toːs/|}}}}{{cog|{{list|{{w|muong|tổi}}|{{w|Chứt|/tò̰ːl/}} (Rục)|{{w|Tho|/tɔːl⁵/}} (Cuối Chăm)}}}} thay thế; di chuyển; trở nên khác đi
# {{w|proto-mon-khmer|/*turh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ដូរ|/dou/}}}}|{{w|Sre|dduih}}|{{w|Pacoh|tôi}}|{{w|Stieng|/tuːr/}}|{{w|Halang|tur}}|{{w|Nancowry|/tóh/}}}}}} → {{maybe|{{w|proto-vietic|/*toːs/|}}}}{{cog|{{list|{{w|muong|tổi}}|{{w|Chứt|/tò̰ːl/}} (Rục)|{{w|Tho|/tɔːl⁵/}} (Cuối Chăm)}}}} thay thế; di chuyển; trở nên khác đi
#: đổi chác
#: '''đổi''' chác
#: thay đổi
#: [[thay]] '''đổi'''
#: đổi tiền
#: '''đổi''' tiền
#: đánh đổi
#: [[đánh]] '''đổi'''
#: đổi chỗ
#: '''đổi''' chỗ
#: đổi nhà
#: '''đổi''' [[nhà]]
#: hoán đổi
#: hoán '''đổi'''
#: tráo đổi
#: tráo '''đổi'''
#: đổi tính
#: '''đổi''' [[tính]]
#: đổi mới
#: '''đổi''' [[mới]]
#: sửa đổi
#: sửa '''đổi'''
#: đổi đời
#: '''đổi''' [[đời]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 19:02, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*turh/ [cg1](Proto-Vietic) /*toːs/[?][?] [cg2] thay thế; di chuyển; trở nên khác đi
    đổi chác
    thay đổi
    đổi tiền
    đánh đổi
    đổi chỗ
    đổi nhà
    hoán đổi
    tráo đổi
    đổi tính
    đổi mới
    sửa đổi
    đổi đời

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^