Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bạt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|bâche}} loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|bâche|/bɑʃ/}}[[File:LL-Q150_(fra)-LoquaxFR-b%C3%A2che.wav|20px]]|}} loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm  
#: [[phông bạt|phông '''bạt''']]
#: [[phông bạt|phông '''bạt''']]
#: căng '''bạt''' [[che]] [[mưa]]
#: căng '''bạt''' [[che]] [[mưa]]
# {{w|Pháp|pâte|}} bột bánh đã nhào
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|pâte|/pat/}}[[File:LL-Q150_(fra)-LoquaxFR-p%C3%A2te.wav|20px]]|}} bột bánh đã nhào
#: '''bạt''' [[bánh]] [[bông]] lan
#: '''bạt''' [[bánh]] [[bông]] lan
#: '''bạt''' [[bánh]] [[ga tô]]
#: '''bạt''' [[bánh]] [[ga tô]]
{{gal|2|Camping Tents in the Woods.jpg|Lều bạt|Dough for pancakes.jpg|Nhào bạt bánh}}
{{gal|2|Camping Tents in the Woods.jpg|Lều bạt|Dough for pancakes.jpg|Nhào bạt bánh}}

Bản mới nhất lúc 04:33, ngày 31 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) bâche(/bɑʃ/) loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm
    phông bạt
    căng bạt che mưa
  2. (Pháp) pâte(/pat/) bột bánh đã nhào
    bạt bánh bông lan
    bạt bánh ga tô
  • Lều bạt
  • Nhào bạt bánh