Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nghề”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|藝|nghệ}}|}} công việc gắn bó lâu dài để kiếm tiền sinh sống; {{chuyển}} tài năng hoặc sở thích đã lâu, đã làm quen; {{chuyển}} thông thạo, giỏi
# {{w|hán|{{ruby|藝|nghệ}}|}} công việc gắn bó lâu dài để kiếm tiền sinh sống; {{chuyển}} tài năng hoặc sở thích đã lâu, đã làm quen; {{chuyển}} thông thạo, giỏi
#: nghề nghiệp
#: '''nghề''' nghiệp
#: làm nghề báo
#: [[làm]] '''nghề''' báo
#: lành nghề
#: [[lành]] '''nghề'''
#: tay nghề cao
#: [[tay]] '''nghề''' cao
#: nghề chơi
#: '''nghề''' chơi
#: nghề thi họa
#: '''nghề''' thi họa
#: giải đấu nhà nghề
#: [[giải]] đấu [[nhà]] '''nghề'''
#: nó đánh bạc nghề lắm
#: [[]] [[đánh]] [[bạc]] '''nghề''' lắm
#: tán gái rất nghề
#: tán [[gái]] rất '''nghề'''

Phiên bản lúc 20:48, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán)
    (nghệ)
    công việc gắn bó lâu dài để kiếm tiền sinh sống; (nghĩa chuyển) tài năng hoặc sở thích đã lâu, đã làm quen; (nghĩa chuyển) thông thạo, giỏi
    nghề nghiệp
    làm nghề báo
    lành nghề
    tay nghề cao
    nghề chơi
    nghề thi họa
    giải đấu nhà nghề
    đánh bạc nghề lắm
    tán gái rất nghề