Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Buồn”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
#: '''buồn''' bã | #: '''buồn''' bã | ||
#: '''buồn''' phiền | #: '''buồn''' phiền | ||
# {{w|Proto-Vietic|/*ɓəːlʔ/|muốn}}{{cog|{{list|{{w||[[muốn]]}}|{{w|Tho|/bɨən³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/buon³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/buón/}} (Rục)|{{w|Thavung|/pûn/}}|{{w|Pong|/baən/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/bʌːl/}} (Toum)}}}} muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý | # {{w|Proto-Vietic|/*ɓəːlʔ{{ref|fer2007}}/|muốn}}{{cog|{{list|{{w||[[muốn]]}}|{{w|Tho|/bɨən³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/buon³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/buón/}} (Rục)|{{w|Thavung|/pûn/}}|{{w|Pong|/baən/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/bʌːl/}} (Toum)}}}} muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý | ||
#: '''buồn''' tè | #: '''buồn''' tè | ||
#: '''buồn''' [[ngủ]] | #: '''buồn''' [[ngủ]] | ||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
{{gal|1|Noto Emoji Pie 1f641.svg|Biểu cảm mặt buồn}} | {{gal|1|Noto Emoji Pie 1f641.svg|Biểu cảm mặt buồn}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Phiên bản lúc 10:41, ngày 8 tháng 10 năm 2024
- (Hán trung cổ)
煩 /bʉɐn/ → (Việt trung đại) buần tâm trạng không vui, không thích thú - (Proto-Vietic) /*ɓəːlʔ [1]/ ("muốn") [cg1] muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.