Ngủ
Giao diện
- (Proto-Tai) /*ŋuᴮ [1]/ [cg1] [a] ở trạng thái ý thức và cảm giác tạm ngừng, các hoạt động hô hấp và tuần hoàn chậm lại, các bắp thịt giãn mềm, cơ thể được nghỉ ngơi

Chú thích
- ^ So sánh với (Hán trung cổ)
臥 /ŋuɑH/, với các phương ngữ phía Nam (Ngô) /ngu/, (Mân Đông) /nguô/, (Quảng Đông) /ngo6/.
Từ cùng gốc
- ^
- (Baha) /ŋu¹¹/
- (Proto-Hlai) /*hŋuːɦ/
- (Baha) /ŋu¹¹/
Nguồn tham khảo
- ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.