Sáo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:03, ngày 18 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-raːwʔ/ [cg1] chim nhỏ thuộc họ Sturnidae, lông đen hoặc nâu có điểm trắng ở cánh
    Sáo sậu là cậu sáo đen
    Sáo đen là em sáo đá

    ai đem con sáo sang sông
Chim sáo

Từ cùng gốc

  1. ^