Ai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:48, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔeː/  [cg1] người nào, người chưa biết rõ; bất kì người nào, mọi người
    ai đã làm?
    ai đó
    thân ai nấy lo
    ai giàu ba họ, ai khó ba đời
    ai ai cũng đều đồng ý

Từ cùng gốc

  1. ^