Ghệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:30, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) guêtre mảnh da hay vải cứng bọc ống chân; giày cao cổ; lớp lót giữa săm và lốp
    ghệt đờ vin: guêtre de ville
    mang ghệt đi rừng
    giày ghệt
    đôi ghệt da
    ghệt lốp
    lót ghệt
  • Ghệt vải dùng trong quân đội Pháp
  • Giày ghệt