La xiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:20, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) la(/la) sieste(sjɛst/) (cũ) ngủ trưa
    Tôi thường đến vào giờ trưa, nếu chỉ điểm theo dõi thì nó cũng về "la xiết" rồi