Dai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-taːl/ [cg1] dẻo và khó đứt; (nghĩa chuyển) bền, lâu, không dừng, không dứt ra được
    thịt dai
    gân dai
    dai nhách
    dai như chão
    dẻo dai
    dai dẳng
    dai như đỉa
    nói dài nói dai nói dại
    dai sức
    ngồi dai
    sống dai

Từ cùng gốc

  1. ^