Thổi
- (Hán thượng cổ)
吹 /*tʰo[r]/[?][?] → (Proto-Vietic) /*tuːs ~ *tʰuːs/ [cg1] [a] đẩy mạnh không khí từ phổi ra khỏi miệng thành luồng gió; không khí chuyển động thành gió; (nghĩa chuyển) nấu bếp
Từ cùng gốc
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “*”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="*"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu