Bạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:35, ngày 25 tháng 2 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) bâche loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm
    phông bạt
    căng bạt che mưa
  2. (Pháp) pâte bột bánh đã nhào
    bạt bánh bông lan
    bạt bánh ga tô
  • Lều bạt
  • Nhào bạt bánh