La xiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:10, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) lasieste (cũ) ngủ trưa
    Tôi thường đến vào giờ trưa, nếu chỉ điểm theo dõi thì nó cũng về "la xiết" rồi