Toan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:22, ngày 13 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ)
    (toán)
    /suɑnX/
    có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
    toan đánh nhau
    Gái ba mươi tuổi đã toan về già
    lo toan
    toan tính
  2. (Pháp) toile vải trắng, dày, dùng để vẽ
    vải toan
    tấm toan
Khung tranh căng vải toan