Buồn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:21, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (phiền) /bʉɐn/(Việt trung đại) buần tâm trạng không vui, không thích thú
    Người buồn cảnh vui đâu bao giờ
    buồn tủi
    buồn
    buồn phiền
  2. (Proto-Vietic) /*ɓəːlʔ/ ("muốn") [cg1] muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý
    buồn
    buồn ngủ
    không buồn ăn uống
Biểu cảm mặt buồn

Từ cùng gốc

  1. ^