Liếm

Phiên bản vào lúc 14:31, ngày 25 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (thiểm) /*l̥ʰiːmʔ/[?][?](Proto-Mon-Khmer) /*(c)liəmʔ ~ *(c)limʔ/(Proto-Vietic) /*-lɛːmʔ/ [cg1] dùng lưỡi đưa qua đưa lại trên bề mặt một vật
    liếm mép
    chơi chó, chó liếm mặt

    Sểnh cha ăn cơm với
    Sểnh mẹ liếm gặm xương
Tập tin:Ptenopus carpi Carp's barking gecko licking eye Chantelle Bosch.png
Tắc kè liếm mắt

Từ cùng gốc

  1. ^