Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Măng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:48, ngày 23 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁ɓaŋ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*t-ɓaŋ/
[cg2]
mầm non mới mọc của các cây thuộc tông Tre, có thể ăn được, thường dùng để ví với sự non trẻ
măng
non
búp
măng
vịt xáo
măng
mượn
gió
bẻ
măng
trẻ
măng
con
thơ
măng
sữa
Búp măng
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ទំពាំង
(
/tumpĕəng/
)
(
Môn
)
တ္ၜၚ်
(
/bɛŋ/
)
(
Mảng
)
/ɓaŋ⁶/
(
Pa Kô
)
abáng
(
Ba Na
)
tơ'băng
(
Xinh Mun
)
/təbaŋ/
(
Khơ Mú
)
/tbaŋ/
(
Bru
)
/ʔabaŋ/
(
Tà Ôi
)
/baŋ/
(
Tà Ôi
)
/baŋʔ/
(Ong)
(
Cơ Tu
)
/kabaŋ/
(
Triêng
)
/tabaŋ/
(
Jru'
)
/kbaŋ/
(
Stiêng
)
/baŋ/
(Bù Lơ)
^
(
Mường
)
băng
(
Maleng
)
/baŋ¹/
(
Tày Poọng
)
/baŋ/
(
Thavưng
)
บัง
(
/bâŋ/
)