Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:52, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
吹
吹
(
xuy
)
/*tʰo[r]/
↳
(
Proto-Vietic
)
/*tuːs
~
*tʰuːs/
[cg1]
đẩy mạnh không khí từ phổi ra khỏi miệng thành luồng gió; không khí chuyển động thành gió;
(nghĩa chuyển)
nấu bếp
thổi
tắt nến
trống
đánh
xuôi, kèn
thổi
ngược
gió
thổi
đổ
giàn mướp
thổi
cơm
Thổi thủy tinh
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
thổi, hổl
(
Chứt
)
/tʰuːl/
(Rục)
(
Chứt
)
/tʰuːlʰ¹/
(Sách)
(
Thổ
)
/tʰuːl⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/tʰuːn⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Thavưng
)
/thṵ̂ːn/