Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Buồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:21, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
煩
(
phiền
)
/bʉɐn/
→
(
Việt trung đại
)
buần
tâm trạng không vui, không thích thú
Người
buồn
cảnh
có
vui
đâu bao
giờ
buồn
tủi
buồn
bã
buồn
phiền
(
Proto-Vietic
)
/*ɓəːlʔ/
("muốn")
[cg1]
muốn, cần phải làm gì đó về mặt sinh lý
buồn
tè
buồn
ngủ
không
buồn
ăn
uống
Biểu cảm mặt buồn
Từ cùng gốc
^
muốn
(
Thổ
)
/bɨən³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/buon³/
(Làng Lỡ)
(
Chứt
)
/buón/
(Rục)
(
Thavưng
)
/pûn/
(
Tày Poọng
)
/baən/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/bʌːl/
(Toum)