Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:07, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-cɨh/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
giữ
~
jữ
cầm, nắm, có trong tay; không để mất, không rời;
(nghĩa chuyển)
trông coi cẩn thận;
(nghĩa chuyển)
nhận, nắm trách nhiệm;
(nghĩa chuyển)
không thay đổi, không sai lệch
giữ
cửa
để
mọi
người
đi
qua
giữ
chắc sợi xích
giữ
của
giữ
khư khư
giữ
mạng
bắt
giữ
giữ
gìn
nhận
giữ
trẻ
chó
giữ
nhà
giữ
chức chủ tịch
giữ
vai
trò chính
giữ
lời
hứa
giữ
vững
lòng
tin
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
chữ, chự
(
Mường
)
chữ
(
Chứt
)
/kɨcɨː⁴/
(Rục)
(
Chứt
)
/cɘːʔ/
(Arem)
(
Chứt
)
/kacɘːʰ/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/zɨː⁶/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/jɨk⁸/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/asɨː⁵⁶/
(Khả Phong)