Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đất đai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:52, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
đất
+
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁iʔ ~ *t₁ih ~ *t₁iəh/
[cg1]
hoặc
(
Hán thượng cổ
)
地
(
địa
)
/*[l]ˤej-s/
đất nói chung
đất đai
màu
mỡ
bảo
vệ
đất đai
đất đai
thích
hợp
trồng
cây
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ដី
(
/dəj/
)
(
Môn
)
တိ
(
/tɔeˀ/
)
(
Mảng
)
/teː⁶/
(
Khơ Mú
)
/pteʔ/
(
Xinh Mun
)
/kəteː/
(
Bru
)
/kətɛɛʔ/
(
Tà Ôi
)
/ktɛɛʔ/
(
Tà Ôi
)
/ktɛɛʔ/
(Ong)
(
Pa Kô
)
cuteq
(
Ba Na
)
teh
(
Brâu
)
/pədeh/
(
Chơ Ro
)
/ntɛh/
(
Jru'
)
/ptɛh/
(
M'Nông
)
teh
(Sork)
/badɛh/
(
Cơ Ho Sre
)
tiah
(
Stiêng
)
/tɛh/