Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dựng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:50, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*pr-təŋʔ ~ *p-dəŋʔ/
[cg1]
đặt cho đứng thẳng; tạo nên, xây nên vật gì đứng thẳng trên mặt phẳng;
(nghĩa chuyển)
tạo nên, viết nên, vẽ nên để thành một sản phẩm, tác phẩm;
(nghĩa chuyển)
tạo nên một thứ gì đó vững vàng
dựng
đứng
dựng
cột
dựng
nhà
dựng
cổng
nhà
dựng
mô
hình
dựng
tranh
dàn
dựng
dựng
bối cảnh
dựng
chuyện
dựng
tam giác
đều
dựng
nước
gây
dựng
cơ
đồ
dựng
sự nghiệp
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/dʌŋ⁴⁶/
(Sơn La)
(
Chứt
)
/pətɨŋ⁴/
(Rục)
(
Chứt
)
/pətɨ̀ŋʔ/
(Arem)
(
Chứt
)
/pətɨŋ³/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/pətɨŋ³/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/taŋ³/
(Bro)
Xem thêm
đứng