Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khoanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:02, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-vɛːŋ/
[cg1]
có hình tròn hoặc cuộn thành vòng tròn;
(nghĩa chuyển)
vẽ một đường cong khép kín bao quanh một hình hoặc vật khác
khoanh
gỗ
khoanh
bí
giò
cắt
khoanh
khoanh
tay
khoanh
dây thép
nằm
khoanh
một
chỗ
khoanh
tròn
khoanh
đáp án
khoanh
vùng
Khoanh giò thủ
Đánh dấu bằng cách khoanh tròn
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/kʰwɛːŋ¹/
(
Chứt
)
/kʰwɛɲ/
(Arem)
(
Thổ
)
/kʰwɛːŋ¹/
(Cuối Chăm)