Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 07:39, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Phạn
)
पारमिता
पारमिता
(
/pāramitā/
)
↳
(
Hán thượng cổ
)
(
菠
菠
(
ba
)
蘿
蘿
(
la
)
)
蜜
蜜
(
mật
)
/(*paːl *raːl) *mit/
cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
Thân
em
như quả
mít
trên
cây
bổ
mít
múi
mít
xơ
mít
tiền đâu
phải
lá
mít
Quả mít