1. (Phạn)
    पारमिता
    (/pāramitā/)

    (Hán thượng cổ) (
    (ba)
    (la)
    )
    (mật)
    /(*paːl *raːl) *mit/
    cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
    Thân em như quả mít trên cây
    bổ mít
    múi mít
    mít
    tiền đâu phải mít
Quả mít