1. (Proto-Mon-Khmer) /*[d]ɓak ~ *[d]ɓaak/ ("vắt qua") [cg1](Proto-Vietic) /*ɓaːk/ [cg2] mang một vật nặng đặt trên vai hoặc trên lưng; (nghĩa chuyển) mang ra, mang đến
    gánh vác
    bốc vác
    một vác lúa
    vác sách ra đọc
    vác xe đi chơi
    vác mặt đến
    vác xác ra đây
Vác củi đi bán

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^