Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:51, ngày 19 tháng 6 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[d]ɓak ~ *[d]ɓaak/
("vắt qua")
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ɓaːk/
[cg2]
mang một vật nặng đặt trên vai hoặc trên lưng;
(nghĩa chuyển)
mang ra, mang đến
gánh
vác
bốc
vác
một
vác
lúa
vác
sách
ra
đọc
vác
xe
đi
chơi
vác
mặt
đến
vác
xác
ra
đây
Vác củi đi bán
Từ cùng gốc
^
(
Chơ Ro
)
/vaʔ/
("cõng")
(
Xinh Mun
)
/bak/
(
Xinh Mun
)
/beːk/
(
Cơ Ho Sre
)
/baʔ/
(
Stiêng
)
/baʔ/
(
Cơ Tu
)
/baʔ ~ bak/
(
Pa Kô
)
báq
(
Jru'
)
/bak/
(
M'Nông
)
bă
(
Xơ Đăng
)
/həba/
(Nyaheun)
/bak/
(Oi)
/baʔ/
(Sapuan)
/baʔ/
(
Khasi
)
bah
(Pnar)
/baʔ/
(Nancowry)
pâk
^
(
Thổ
)
/vaːk⁷/
(
Tày Poọng
)
/baːk/
(
Thavưng
)
/Ɂapʌ̀k/