Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giậm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:30, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*drəm ~ *drəəm/
[cg1]
đạp mạnh chân xuống;
(cũng)
dậm
giậm
chân
giậm
thình thình
giậm
gót
giày
ăn
no
giậm
chuồng
Chó sói giậm nhảy
Từ cùng gốc
^
giẫm
(
Khmer
)
ទន្ទ្រាំ
(
/tùəntrɔ̀əm/
)
(
Khmer
)
តន្ត្រំ
(
/tɑntrɑm/
)
(
Môn
)
ဗဂြီု
(
/həkrɜ̀m/
)
(
Chơ Ro
)
/ntrəm/
(
Stiêng
)
/ntrɔm/
(Biat)
(
Ba Na
)
/trəːm/
(
Cơ Tu
)
/katrəm/
(
Khơ Mú
)
/kntʰrɨm/
(Cuang)
(
M'Nông
)
trăm
(
Cơ Ho Sre
)
mblöm